: Gặp bạn ພົບເພື່ອນ Tiếng Việt Tiếng Lào Phiên âm Gặp bạn ພົບເພື່ອນ Phốp phườn Thế nào Hoa có khỏe không? ຮວາ, ເປັນຈັງໃດສະບາຍດີບໍ? Hoa, pền chăng đáy sạ bai đi bo? Cám ơn, tôi khỏe, còn bạn có khỏe không? ຂອບໃຈ, ສະບາຍດີ, ເຈົ້າເດ ສະບາຍດີບໍ? Khọp chay, sạ bai đi, chạu đê sạ bai đibo? Cám ơn, tôi khỏe, may quá được gặp lại bạn ຂອບໃຈ, ສະບາຍດີ, ໂຊກດີທີ່ໄດ້ ພົບເຈົ້າອີກ Khọp chay, sạ bai đi, sốc đi thì đạy phốp chạu ịc Chúng ta đã không gặp nhau đã lâu lắm rồi ພວກເຮົາບໍ່ໄດ້ພົບກັນດົນແລ້ວນໍ Phuộc hau bò đạy phốp cằn đồn lẹo no Bây giờ bạn làm những gì? ດຽວນີ້, ເຈົ້່າເຮັດຫຍັງແດ່ Điêu nị, chạu hết nhẳng đè? Không có gì nhiều ບໍ່ໄດ້ເຮັດຫຍັງຫຼາຍດອກ Bò đạy hết nhẳng lải đọc Còn bạn công việc thế nào? ແລ້ວເຈົ້າເດວຽກງານເປັນແນວໃດ? Lẹo chau đê việc ngan pền neo đáy? Vâng, dạo này tôi rất bạn rộn ເຈົ້າ, ໄລຍະນີ້ຂ້ອຍບໍ່ຄ່ອຍຫວ່າງເລີຍ Chạu, lay nhạ nị khọi bò khòi vàng lơi Bạn đang làm gì? ເຈົ້າກຳລັງເຮັດຫຍັງ? Chạu cằm lăng ...
Tiếng Việt Tiếng Lào Phiên âm Tên món ăn và đồ uống ຊື່ອາຫານ ແລະ ເຄື່ອງດື່ມ Xừ a hản lẹ khường đừm Thịt bò bít tết ຊີ້ນບີບສະເທກ Sịn bịp sạ thếc Thịt nướng thịt quay ຊີ້ນປີ້ງ, ຊີ້ນປິ່ນ Sịn pịng, sịn pìn Thịt cừu quay ຊີ້ນແກ້ປິ່ນ Sịn kẹ pìn Thịt thỏ nướng ຊີ້ນກະຕ່າຍປີ້ງ Sịn cạ tài pịng Gà quay ໄກ່ປິ່ນ, ໄກ່ອົບ Kày pìn, kày ốp Vịt quay ເປັດປິ່ນ Pết pìn Lợn quay ໝູປິ່ນ Mủ pìn Bò quay ງົວເຜົາ, ງົວປິ່ນ Ngua phảu, ngua pìn Lạp xườn rán ໄສ້ກອກຈືນ Sạy coóc chừn Trứng ໄຂ່ Khày Nấu nhừ ຕົ້ມເປື່ອຍ Tộm pười Nấu dai ຕົ້ມຫຍາບ Tộm nhap Kem cốc ກະແລມຈອກ Kạ lem trọoc Kem que ກະແລມໄມ້ Kạ lem mạy Cá ປ່າ Pà Nước súp ນໍ້າຊຸບ Nặm súp Bánh quy ເຂົ້າໜົມປັງ Khạu nổm păng Rau ຜັກ Phắc Rau ngổ ຜັກຂະແຍງ Phắc khạ nheng Rau cải ຜັກກາດ Phắc cạt Củ cải ຜັກກາດຫົວ Phắc cạt hủa Bắp cải ກະລໍ່າປີຫໍ່ Cạ lăm pi hò Khoai tây ມັນຝຣັ່ງ Măn phạ lăng Thịt n...