ข้ามไปที่เนื้อหาหลัก

ບົດທີ7

Đồ dùng trong gia đình ເຄື່ອງໃຊ້ໃນເຮືອນ  khường xạy nay hươn
Tiếng Việt
Tiếng Lào
Phiên âm
Đồ dùng trong gia đình
ເຄື່ອງໃຊ້ໃນຄອບຄົວ
Khường sạy nay khọp khua
Tủ lạnh
ຕູ້ເຢັນ
Tụ dền
Vô tuyến
ໂທລະພາບ
Thô lạ phạp
Điện thoại
ໂທລະສັບ
Thô lạ sắp
Xe máy
ລົດຈັກ
Lốt trắc
Xe đạp
ລົດຖີບ
Lốt thíp
Xe ô tô
ລົດໂອໂຕ
Lốt ô tô
Xe con
ລົດເກັງ
Lốt kêng
Bát
ຖ້ວຍ
Thuội
Đĩa
ຈານ
Chan
Đũa
ໄມ້ທູ່
Mạy thù
Thìa
ບ່ວງ
Buồng
Cốc
ຈອກ
Choọc
Ấm chè
ເຕົ້ານ້ຳຊາ
Tạu nặm xa
Ấm nước
ເຕົ້ານ້ຳ
Tạu nặm
Chậu
ຊາມ
Sam
Giường
ຕຽງ
Tiềng
Chiếu
ສາດ
Sạt
Chăn
ຜ້າຫົ່ມ
Phạ hồm
Màn
ມຸ້ງ
Mùng
Đệm
ເສື່ອ
Sừa
Gối
ໝອນ
Mỏn
Ga, khăn trải giường
ຜ້າປູຕຽງ
Phạ pụ tiềng
Khăn tắm
ແພອາບນ້ຳ
Phe ạp nặm
Khăn mặt
ຜ້າເຊັດໜ້າ
Phạ sết nạ
Tủ
ຕູ້
Tụ
Giá sách
ຖານໃສ່ປື້ມ
Thản sày pựm
Rổ
ກະຕ່າ
Cạ tà
Máy quạt
ພັດລົມ
Phắt lôm
Máy điều hòa
ແອ
E
Kính râm
ແວ່ນມືດ, ແວ່ນກັນແດດ
Vèn mựt, vèn cằn đẹt
Kính cận
ແວ່ນຕາສຳລັບຄົນແສງຕາສັ້ນ
Vèn tà sẳm lắp khôn sẻng tà sặn
Chổi
ຟອຍກວາດ
Phoi cuột
Con dao
ມີດ
Mịt
Chày
ສາກ
Sạc
Cối giã gạo
ຄົກຕຳເຂົ້າ
Khốc tằm khạu
Dao con
ມີດນ້ອຍ
Mịt nọi
Cốc café
ຈອກກາເຟ
Choọc café
Côc rượu
ຈອກເຫຼົ້າ
Choọc lạu
Chai rượu
ແກ້ວເຫຼົ້າ
Kẹo lạu
Cốc bia
ຈອກເບຍ
Choọc bia
Bàn
ໂຕະ
Tộ
Ghế
ຕັ່ງ
Tằng

ความคิดเห็น

โพสต์ยอดนิยมจากบล็อกนี้

ບົດທີ4

Tiếng Việt Tiếng Lào Phiên âm Thời gian thông dụng ເວລາໂດຍທົ່ວໄປ Vê la đôi thùa pay Thời gian sắp tới: ເວລາໃນບໍ່ຊ້ານີ້ Vê la nay bò xạ nị Buổi sáng: ຕອນເຊົ້າ Ton xạu Từ sáng sớm ແຕ່ເຊົ້າໆ Tè xạu xạu Trong buổi sáng: ໃນເວລາຕອນເຊົ້າ Nay ve la ton xạu Buổi trưa ຕອນສວາຍ Ton soải Buổi chiều ຕອນແລງ Ton leng Buổi tối ຕອນຄ່ຳ Ton khằm Ban đêm: ຕອນເດິກ Ton đớc Nửa đêm ເວລາທ່ຽງຄືນ Vê la thiềng khưn Ban ngày ຕອນເວັນ Ton vên Ngày hôm qua ມື້ວານນີ້ Mự van nị Ngày hôm nay ມື້ນີ້ Mự nị Bây giờ ດຽວນີ້ Điêu nị Ngày mai ມື້ອື່ນ Mự ừn Đi ngay bây giờ: ໄປດຽວນີ້ເລີຍ Pay điêu nị lơi Đến liên tục: ມາເລືອຍໆ Ma lượi lượi Đi sớm đi muộn: ໄປເຊົ້າ , ໄປຊ້າ Pay xạu, pay sạ Trong thời gian qua: ໃນເວລາທີ່ຜ່ານມາ Nay vê la thì phàn ma Trong khoảng thời gian 8h sáng: ໃນເວລາແປດໂມງເຊົ້າ Nay vê la pẹt mông xạu Kịp thời: ທັນການ Thăn kan Đúng thời hạn quy định: ຖຶກຕາມເວລ...

ບົດທີສິບ

Tiếng Việt Tiếng Lào Phiên âm Tên món ăn và đồ uống ຊື່ອາຫານ ແລະ ເຄື່ອງດື່ມ Xừ a hản lẹ khường đừm Thịt bò bít tết ຊີ້ນບີບສະເທກ Sịn bịp sạ thếc Thịt nướng thịt quay ຊີ້ນປີ້ງ, ຊີ້ນປິ່ນ Sịn pịng, sịn pìn Thịt cừu quay ຊີ້ນແກ້ປິ່ນ Sịn kẹ pìn Thịt thỏ nướng ຊີ້ນກະຕ່າຍປີ້ງ Sịn cạ tài pịng Gà quay ໄກ່ປິ່ນ, ໄກ່ອົບ Kày pìn, kày ốp Vịt quay ເປັດປິ່ນ Pết pìn Lợn quay ໝູປິ່ນ Mủ pìn Bò quay ງົວເຜົາ, ງົວປິ່ນ Ngua phảu, ngua pìn Lạp xườn rán ໄສ້ກອກຈືນ Sạy coóc chừn Trứng ໄຂ່ Khày Nấu nhừ ຕົ້ມເປື່ອຍ Tộm pười Nấu dai ຕົ້ມຫຍາບ Tộm nhap Kem cốc ກະແລມຈອກ Kạ lem trọoc Kem que ກະແລມໄມ້ Kạ lem mạy Cá ປ່າ Pà Nước súp ນໍ້າຊຸບ Nặm súp Bánh quy ເຂົ້າໜົມປັງ Khạu nổm păng Rau ຜັກ Phắc Rau ngổ ຜັກຂະແຍງ Phắc khạ nheng Rau cải ຜັກກາດ Phắc cạt Củ cải ຜັກກາດຫົວ Phắc cạt hủa Bắp cải ກະລໍ່າປີຫໍ່ Cạ lăm pi hò Khoai tây ມັນຝຣັ່ງ Măn phạ lăng Thịt n...

ບົດທີ9

Tiếng Việt Tiếng Lào Phiên âm Chợ ຕະຫຼາດ Tạ lạt Bách hóa tổng hợp ຮ້ານຊັບພະສິນຄ້າ Hạn sắp phạ sỉn khạ Cửa hàng ຮ້ານຄ້າ Hạn khạ Cửa hàng dịch vụ ບໍລິການຫ້ານຄ້າ Bo lị kan hạn khạ Dịch vụ ăn uống ບໍລິການກິນດື່ມ Bò lị càn kin đừm Dịch vụ cầm đồ ໂຮງຈຳນຳ Hông chăm năm Giờ mở hàng ເວລາເປິດຮ້ານ Vê la pợt hạn Đôi ຄູ່ Khù Giá ລາຄາ La kha Giá rẻ ລາຄາຖືກ La kha thực Giẻ mạt ຖືກໆ, ຖືກເຫຼືອຮ້າຍ Thực thực, thực lửa hại Hộp ກັບ, ກ໋ອງ Cắp, koòng Tủ ຕູ້ Tụ Mua ຊື້ Sự Bán ຂາຍ Khải Hóa đơn ໃບບິນ Bay bin Nơi trả tiền ບ່ອນຈ່າຍເງິນ Bòn chài ngơn Cỡ ຂະໜາດ Khạ nạt Chai ກວດແກ້ວ Kuột kẹo Gói hàng ມັດເຄື່ອງ, ຫໍ່ເຄື່ອງ Mắt khường, hò khường Giá đắt ລາຄາແພງ La kha pheng Giá rẻ ລາຄາຖືກ La kha thực Trao đổi ແລກປ່ຽນ Lẹc piền Túi ຖົງ Thổng Đổi ປ່ຽນ Piền Người bán hàng ຜູ້ຂາຍເຄື່ອງ Phụ khải khường Giám đốc ຜູ້ອຳນວຍການ Phụ ăm nuô...