Tiếng Việt
|
Tiếng Lào
|
Phiên âm
|
Đại từ chỉ tên
|
ສັບພະນາມ
|
Sắp phạ nam
|
Ngài, ông
|
ທ່ານ
|
Thàn
|
Đồng chí
|
ສະຫາຍ
|
Sạ hải
|
Bạn bè
|
ໝູ່, ເພື່ອນ
|
Mù, phườn
|
Tôi
|
ຂ້ອຍ
|
Khọi
|
Chúng ta
|
ພວກເຮົາ
|
Phuộc hau
|
Mày
|
ມຶງ
|
Mưng
|
Tao
|
ກູ
|
Cụ
|
Họ
|
ເຂົາ
|
Khảu
|
Bà
|
ແມ່ເຖົ້າ
|
Mè thạu
|
Ông ngoại
|
ພໍ່ເຖົ້າ, ພໍ່ຕາ
|
Phò thạu, Phò ta
|
Bác
|
ລຸງ
|
Lung
|
Bác gái
|
ປ້າ
|
Pạ
|
Bác trai
|
ລຸງ
|
Lung
|
Anh
|
ອ້າຍ
|
Ại
|
Chị
|
ເອື້ອຍ
|
Ượi
|
Em
|
ນ້ອງ
|
Noọng
|
Em gái
|
ນ້ອງສາວ
|
Noọng sảo
|
Em trai
|
ນ້ອງຊາຍ
|
Noọng sai
|
Cháu
|
ຫຼານ
|
Lản
|
Con trai
|
ລູກຊາຍ
|
Lục sai
|
Con gái
|
ລູກສາວ
|
Lục sảo
|
Tiếng Việt Tiếng Lào Phiên âm Thời gian thông dụng ເວລາໂດຍທົ່ວໄປ Vê la đôi thùa pay Thời gian sắp tới: ເວລາໃນບໍ່ຊ້ານີ້ Vê la nay bò xạ nị Buổi sáng: ຕອນເຊົ້າ Ton xạu Từ sáng sớm ແຕ່ເຊົ້າໆ Tè xạu xạu Trong buổi sáng: ໃນເວລາຕອນເຊົ້າ Nay ve la ton xạu Buổi trưa ຕອນສວາຍ Ton soải Buổi chiều ຕອນແລງ Ton leng Buổi tối ຕອນຄ່ຳ Ton khằm Ban đêm: ຕອນເດິກ Ton đớc Nửa đêm ເວລາທ່ຽງຄືນ Vê la thiềng khưn Ban ngày ຕອນເວັນ Ton vên Ngày hôm qua ມື້ວານນີ້ Mự van nị Ngày hôm nay ມື້ນີ້ Mự nị Bây giờ ດຽວນີ້ Điêu nị Ngày mai ມື້ອື່ນ Mự ừn Đi ngay bây giờ: ໄປດຽວນີ້ເລີຍ Pay điêu nị lơi Đến liên tục: ມາເລືອຍໆ Ma lượi lượi Đi sớm đi muộn: ໄປເຊົ້າ , ໄປຊ້າ Pay xạu, pay sạ Trong thời gian qua: ໃນເວລາທີ່ຜ່ານມາ Nay vê la thì phàn ma Trong khoảng thời gian 8h sáng: ໃນເວລາແປດໂມງເຊົ້າ Nay vê la pẹt mông xạu Kịp thời: ທັນການ Thăn kan Đúng thời hạn quy định: ຖຶກຕາມເວລ...
ความคิดเห็น
แสดงความคิดเห็น